callpc

10 lợi ích của Meriva® trong rối loạn viêm

10 lợi ích của Meriva® trong rối loạn viêm

    Các tác dụng chống viêm đặc biệt của Meriva® đã thu hút nhiều nghiên cứu trong các bệnh khác nhau như: viêm khớp,hen xuyễn, AIDS, ung thư, tim mạch, tiểu đường, viêm gan, bệnh đường tiêu hóa, thoái hóa thần kinh, vảy nến. Kiểm soát các khía cạnh viêm của các bệnh đó có một ý nghĩa điều trị tuyệt vời.

    10 lợi ích của Meriva® trong rối loạn viêm -1

     

    1. Meriva® làm giảm viêm và chữa bệnh viêm khớp

    Viêm khớp là một trong những bệnh viêm phổ biến nhất, đặc biệt là viêm khớp mãn tính và viêm khớp dạng thấp. Trong cả hai loại viêm khớp, có sự suy giảm của xương và sụn gây ra bởi phản ứng miễn dịch (trung gian của các yếu tố viêm) trong mô màng hoạt dịch (tạo thành lớp bảo vệ ở đầu khớp và giải phóng chất bôi trơn) của các khớp. Điều này gây ra sưng, đỏ, đau và mất chức năng ở các khớp bị ảnh hưởng.

    Nhận thấy tiềm năng của tác dụng kháng viêm của Meriva®, các nhà khoa học để nghiên cứu sâu hơn về tác dụng trong điều trị viêm khớp và kết quả cho thấy những lợi ích điều trị tuyệt vời.

    Meriva® ức chế các chất trung gian pro-inflammatory như prostaglandin E2, oxit nitric, interleukins IL-6 & IL-8, COX-2, vv. Điều này làm giảm viêm và bảo vệ các tế bào xương khỏi sự thoái hoá trong các bệnh viêm khớp mãn tính.

    Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Meriva® làm chậm tiến triển của viêm xương khớp bằng cách ức chế các yếu tố chống viêm như TNF-α, IL-1β và matrix metalloproteins (MMPs).

    Trong trường hợp viêm khớp dạng thấp cũng như viêm xương khớp thì Meriva® cũng theo cùng một cách để giảm viêm và tổn thương khớp. Nó ngăn chặn sự hoạt hóa của NF-kappa B điều chỉnh sự biểu hiện của các phân tử gây viêm như chemokines, cyclooxygenase-2, v.v.

    Hơn nữa, Meriva® được tìm thấy là an toàn và hiệu quả trong hầu hết các nghiên cứu lâm sàng về viêm khớp dẫn đến nó là một lựa chọn điều trị có giá trị cho các bệnh nhân viêm khớp.

    Như vậy 
    Meriva® là một hợp chất có lợi rất cao chống lại các chứng viêm khớp. Hoạt động chống viêm của nó giúp ngăn ngừa tổn thương khớp và làm chậm tiến triển của bệnh.

     

    2. Lợi ích chống viêm của Meriva® trong bệnh hen suyễn.

    Bệnh suyễn là bệnh viêm mà dấu hiệu đặc trưng của nó là khó thở. Sự khó thở là do viêm đường hô hấp dẫn đến sưng, hẹp và tiết dịch nhầy.

    Tình trạng viêm trong đường hô hấp là kết quả của phản ứng miễn dịch mạn tính bất thường khi bị kích thích như là các chất gây dị ứng.

    Vai trò của các chất trung gian pro-inflammatory khác nhau như prostaglandins, interleukins (IL-4, IL-5, IL-10, IL-13, IL-1β, vv), TNF-α, ... rất quan trọng đối với sự tiến triển của viêm trong đường thở.

    Meriva® có một tiềm năng rất lớn trong điều trị hen. Thành phần Curcumin của nó đã được tìm thấy để khắc phục viêm đường hô hấp bằng cách ức chế sự biểu hiện của các phân tử tiền viêm như TNF-α, IL-1β và IL-6.

    Nó cũng ức chế sự biểu hiện của NF-kappa B (chịu trách nhiệm về phản ứng dị ứng) dẫn đến sự suy giảm của viêm trong đường hô hấp gây ra bởi các chất gây dị ứng.

    Như vậy
    Meriva® có thể làm giảm bớt tình trạng viêm ở đường hô hấp của bệnh nhân hen suyễn có thể cải thiện các triệu chứng hen suyễn. Nó cũng làm giảm nhanh sự tăng đáp ứng đường thở (airway hyperresponsiveness – AHR) gây ra bởi kích thích.

     

    3. Meriva® có thể làm giảm bớt viêm trong AIDS

    Hội chứng suy giảm miễn dịch hoặc AIDS là do nhiễm vi-rút gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV), HIV gây tổn thương các tế bào miễn dịch và dẫn đến sự xuất hiện các bệnh cụ thể như bệnh lao, viêm phổi, khối u, nhiễm virus khác, v.v.

    Viêm có vai trò trung tâm trong sự phát triển của nhiễm HIV. Nó được đánh dấu bằng sự giải phóng mạnh các cytokine gây viêm như TNF, IL-6, IL-10, IL-15, vv Sự tồn tại của tình trạng viêm dẫn đến các bệnh liên quan khác nhau .

    Khả năng chống viêm của thành phần Curcumin trong Meriva® đã được tìm thấy là hữu ích trong điều trị HIV-AIDS. Meriva® ức chế các phân tử viêm có liên quan đến sự phát triển của bệnh.

    Meriva® cũng ức chế sự sao chép của HIV thông qua hoạt động chống viêm của nó. Nó ngăn chặn tình trạng viêm bằng cách ức chế biểu hiện của các phân tử gây viêm như TNF-α, IL-6, IL-8, vv. Các phân tử này tham gia vào các giai đoạn nhiễm trùng và nhân bản của virus.

    Như vậy
    Meriva® có thể được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa HIV-AIDS. Thuộc tính chống viêm của chất curcumin giúp ngăn chặn sự sao chép của virus cũng như ngăn chặn sự tiến triển của các bệnh liên quan.

    10 lợi ích của Meriva® trong rối loạn viêm -2

    Cơ chế chống viêm của Meriva®

     

    4. Meriva® trung gian chống ung thư bằng cách giảm viêm

    Ung thư là một trong những bệnh mãn tính và gây chết người nhất liên quan đến viêm. Sự tiến triển của khối u tương quan với các vị trí viêm, và các phân tử viêm sưng được tìm thấy để tạo thành một phần thiết yếu của một môi trường vi mô (tumor microenvironment) khối u.

    Thuộc tính chống ung thư của Meriva® có liên quan mật thiết với hoạt động chống viêm của nó. Nhắm mục tiêu là các đường truyền tín hiệu viêm như NF-kappa B có thể có hiệu quả chống lại các loại ung thư khác nhau như vú, tụy, đại trực tràng, v.v.

    Việc điều hòa giảm các chất trung gian gây viêm (COX-2, TNF, NF-kappa B, vv) ngăn chặn sự khởi đầu khối u, sự tiến triển cũng như di căn (lan sang các phần khác).

    Thành phần Curcumin trong Meriva® là một tác nhân hóa trị mạnh, nghĩa là nó có thể ngăn ngừa sự xuất hiện của ung thư bằng cách ngăn chặn các đường dẫn tín hiệu viêm.

    Như vậy:  
    Tác dụng chống viêm của Meriva® là hữu ích trong việc điều trị và phòng ngừa các loại ung thư.

     

    5. Meriva® lợi ích cho sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ bệnh tim mạch

    Xơ vữa động mạch (quá trình dày động mạch do sự tích tụ của các tế bào máu trắng, cholesterol và triglycerides) là lý do chính đằng sau sự phát triển của bệnh tim mạch, chẳng hạn như tăng huyết áp, đột quỵ, bệnh mạch vành, rối loạn nhịp tim, vv

    Viêm là nguyên nhân dẫn đến quá trình xơ vữa động mạch. Thành phần Curcumin trong Meriva® có hoạt tính chống viêm tự nhiên chống lại các bệnh tim mạch. Nó ức chế NF-kappa B (tham gia vào các tín hiệu kích thích viêm) lần lượt làm giảm mức độ của các cytokine gây viêm và do đó, có tác dụng chống xơ vữa động mạch.

     

    6. Meriva® kiểm soát tình trạng viêm trong bệnh tiểu đường và làm giảm biến chứng bệnh tiểu đường

    Bệnh tiểu đường là tình trạng mà lượng đường trong máu trở nên quá cao hoặc thấp do sự bất lực của cơ thể trong việc chuyển hóa đường. Quá trình chuyển hóa đường được thực hiện bởi nội tiết tố insulin. Kháng insulin ở các tế bào của cơ thể là đặc điểm chính của bệnh tiểu đường chịu ảnh hưởng của viêm và dẫn đến các biến chứng như bệnh võng mạc, bệnh thần kinh, bệnh tim mạch, vv

    Meriva® có thể nhắm đến các con đường gây viêm này ở bệnh nhân tiểu đường và có thể cải thiện các biến chứng liên quan.

    Nghiên cứu mô hình về Curcumin trong Meriva®  đã cho thấy sự ức chế các phân tử viêm như IL-6, MCP-1, TNF-α vv được tăng lên trong máu để đáp ứng với mức độ glucose cao.

    Nhiều thử nghiệm và nghiên cứu lâm sàng khác nhau đã chứng minh rằng hành động chống viêm của Meriva® đối với những người bị bệnh tiểu đường có thể cải thiện sức đề kháng insulin và các biến chứng liên quan đến bệnh tiểu đường.

    Như vậy:  
    Meriva® có thể điều trị và ngăn chặn sự xuất hiện của kháng insulin và các biến chứng gây ra bởi viêm ở bệnh nhân tiểu đường.

    10 lợi ích của Meriva® trong rối loạn viêm -3

     

    7. Meriva® có lợi cho viêm gan (do virus hoặc các nguyên nhân khác)

    Viêm gan là một bệnh viêm gan do nhiễm virus, tác dụng phụ của thuốc, thuốc tự miễn dịch hoặc chuyển hóa. Biến chứng nguy hiểm nhất của tình trạng viêm này là sự tiến triển dẫn đến xơ gan. Điều này làm tổn thương gan và có thể dẫn đến suy gan do chết tế bào vì các phản ứng viêm gây ra .

    Meriva® có tiềm năng lớn chống lại các bệnh về gan. Nó đã được tìm thấy để ức chế sự biểu hiện của viêm cytokine TNF-α gây viêm trong mô hình xơ gan làm chậm sự tiến triển của bệnh.

    Nó được biết là làm giảm tổn thương gan bằng cách giảm mức độ của các phân tử viêm như TNF-α, IL-6, vv trong một mô hình viêm gan.

    Sự bất hoạt yếu tố tiền viêm NF-kappa B bằng Meriva® làm giảm mức độ nghiêm trọng của viêm gan nhiễm mỡ (viêm gan do tích tụ chất béo dư thừa).

    Như vậy :
    Meriva®  có hoạt tính kháng viêm chống viêm gan. Meriva® có thể làm giảm tổn thương gan và giúp ngăn ngừa các biến chứng của bệnh viêm gan và làm giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh.

     

    8. Meriva® là một liệu pháp bổ sung hiệu quả trong bệnh viêm đường ruột (IBD)

    Bệnh viêm ruột hoặc IBD là một chứng rối loạn viêm đường tiêu hóa. Nó bao gồm viêm loét đại tràng (viêm và loét ở đại tràng và trực tràng) và bệnh Crohn (viêm niêm mạc đường tiêu hóa).

    Bệnh này liên quan đến tình trạng viêm do phản ứng miễn dịch gây ra. Vai trò của các yếu tố gây viêm như TNF-α và IFN-γ là trung tâm của sự phát triển của bệnh.

    Các chất bổ sung chế độ ăn uống tự nhiên như chất Curcumin , Phosphatidylcholine đã có hiệu quả trong điều trị IBD. Cả 2 chất này đểu có trong Meriva®.

    Tác dụng ức chế của Meriva® đối với các cơ chế viêm như COX-2, IFN-γ, TNF-α, NF-kappa B, vv đã chứng minh là rất hữu ích trong điều trị bệnh này.

    Nó cũng đã được tìm thấy là có hiệu quả đáng kể chống lại viêm loét đại tràng không triệu chứng, và nó ngăn ngừa sự tái phát của bệnh tốt.

    Sự ức chế NF-kappa B bằng Meriva®  đã cho thấy ngăn ngừa và cải thiện tình trạng viêm của ruột.

    Như vậy
    Hoạt động chống viêm của Meriva®  có thể giúp điều trị và phòng ngừa bệnh viêm ruột (IBD).

     

    9. Meriva® bảo vệ khỏi viêm trong các bệnh thoái hóa thần kinh

    Các bệnh thoái hóa thần kinh như Alzheimer, Parkinson, động kinh, vv được đánh dấu bởi neuroinflammation, tức là viêm của các tế bào thần kinh.

    Sự phát triển của các bệnh này liên quan đến tình trạng viêm gây ra bởi phản ứng miễn dịch với một kích thích. Sự tác động lâu dài của các cytokine gây viêm như TNF-α, IL-1β & IL-6 gây ra quá trình chết theo chu trình trong các tế bào thần kinh.

    Bổ sung Meriva® để làm giảm sự biểu hiện của các phân tử gây viêm trong não một cách đáng kể và do đó, cải thiện các rối loạn chức năng  nhận thức làm giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh.

    Ngoài ra, có rất nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mức độ thấp của phosphatidylcholine trong não có liên quan với bệnh Alzheimer. Mặt khác, mức độ cao của axit docosahexaenoic (axit béo được gắn vào phosphatidylcholine trong não) có liên quan với giảm nguy cơ sa sút trí tuệ  và nồng độ phosphatidylcholine thấp ở một số vùng não nhất định có liên quan đến tâm thần phân liệt.

    Như vậy
    Meriva® có tác dụng chống viêm điều trị trên các bệnh thoái hóa thần kinh khác nhau. Tác dụng này của Meriva ngăn ngừa thiệt hại cho các tế bào thần kinh và giúp giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh.

     

    10. Meriva® làm giảm viêm da và chữa lành bệnh vảy nến

    Bệnh vẩy nến là một rối loạn gây ra bởi một phản ứng miễn dịch tự động và nó biểu hiện như các mảng vảy đỏ và ngứa trên da, móng tay và khớp.

    Các phân tử viêm đóng một vai trò quan trọng trong việc kích thích đáp ứng miễn dịch liên quan chặt chẽ với các triệu chứng.

    Các phân tử gây viêm được phát hiện là cao trong bệnh này là TNF-α, IFN-α, IL-2, IL-6, IL-8 và IL-12.

    Meriva® được biết đến là một hợp chất chống viêm có lợi trong các rối loạn da khác nhau bao gồm cả bệnh vẩy nến

    Trong các nghiên cứu trên mô hình động vật, chất Curcumin trong Meriva®  cũng đã cho thấy tác dụng chống viêm của nó bằng cách giảm mức độ của các dấu ấn sinh học viêm (TNF-α, IFN, IL-2, IL-8, vv).

    Như vậy
    Meriva® có hiệu quả trong điều trị bệnh vẩy nến. Các hoạt động chống viêm của chất curcumin có khả năng làm giảm sinh học viêm và giảm các triệu chứng của bệnh.

     

    Xem thêm: Meriva® ức chế viêm như thế nào?

    Thiên Nguyên

    Nguyên liệu ngành Dược, TPCN và TACN

    Có thể bạn quan tâm:

      DMCA.com Protection Status